Silver chloride
volume
British pronunciation/sˈɪlvə klˈɔːɹaɪd/
American pronunciation/sˈɪlvɚ klˈoːɹaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "silver chloride"

Silver chloride
01

a chloride used chiefly in the manufacture of photographic emulsions

word family

silver chloride

silver chloride

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store