Silver certificate
volume
British pronunciation/sˈɪlvə sətˈɪfɪkət/
American pronunciation/sˈɪlvɚ sɚtˈɪfɪkət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "silver certificate"

Silver certificate
01

formerly a bank note issued by the United States Treasury and redeemable in silver

word family

silver certificate

silver certificate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store