LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Beehive state
/bˈiːhaɪv stˈeɪt/
/bˈiːhaɪv stˈeɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "beehive state"
Beehive state
DANH TỪ
01
a state in the western United States; settled in 1847 by Mormons led by Brigham Young
Ví dụ
Từ Gần
beehive
beefy
beefsteak tomato
beefsteak morel
beefsteak fungus
beekeeper
beekeeping
beeline
beelzebub
beep
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App