LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sick benefit
/sˈɪk bˈɛnɪfˌɪt/
/sˈɪk bˈɛnɪfˌɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sick benefit"
Sick benefit
DANH TỪ
01
money paid (by the government) to someone who is too ill to work
word family
sick benefit
sick benefit
Noun
Ví dụ
Từ Gần
sick bag
sick as a parrot
sick as a dog
sick and tired
sick
sick berth
sick call
sick day
sick headache
sick joke
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App