Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to shut off
01
cắt, dừng
stem the flow of
02
tắt, đóng
to stop or close off the flow or passage of something
Các ví dụ
He shut off the water supply to fix the leaking pipe.
Anh ấy đã tắt nguồn nước để sửa chữa đường ống bị rò rỉ.
The mechanic shut off the engine to inspect the problem.
Thợ máy đã tắt động cơ để kiểm tra vấn đề.
03
cách ly, tách biệt
isolate or separate



























