Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bee house
01
nhà ong, khách sạn ong
a man-made structure that provides a safe habitat for solitary bee species to nest
Các ví dụ
The garden was buzzing with activity after I placed a bee house near the flowers.
Khu vườn tràn ngập hoạt động sau khi tôi đặt một ngôi nhà ong gần những bông hoa.
The carpenter built a beautiful bee house that became a favorite spot for local bees.
Người thợ mộc đã xây dựng một ngôi nhà cho ong đẹp đẽ trở thành điểm yêu thích của những con ong địa phương.



























