bee house
Pronunciation
/bˈiː hˈaʊs/
British pronunciation
/bˈiː hˈaʊs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bee house"trong tiếng Anh

Bee house
01

nhà ong, khách sạn ong

a man-made structure that provides a safe habitat for solitary bee species to nest
example
Các ví dụ
The garden was buzzing with activity after I placed a bee house near the flowers.
Khu vườn tràn ngập hoạt động sau khi tôi đặt một ngôi nhà ong gần những bông hoa.
The carpenter built a beautiful bee house that became a favorite spot for local bees.
Người thợ mộc đã xây dựng một ngôi nhà cho ong đẹp đẽ trở thành điểm yêu thích của những con ong địa phương.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store