Shower stall
volume
British pronunciation/ʃˈaʊə stˈɔːl/
American pronunciation/ʃˈaʊɚ stˈɔːl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shower stall"

Shower stall
01

booth for washing yourself, usually in a bathroom

word family

shower stall

shower stall

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store