LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Shower stall
/ʃˈaʊə stˈɔːl/
/ʃˈaʊɚ stˈɔːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shower stall"
Shower stall
DANH TỪ
01
booth for washing yourself, usually in a bathroom
word family
shower stall
shower stall
Noun
Ví dụ
Từ Gần
shower room
shower puff
shower gel
shower down
shower curtain
shower wine holder
shower with
showerhead
showery
showgirl
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App