LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Short subject
/ʃˈɔːt sˈʌbdʒɛkt/
/ʃˈɔːɹt sˈʌbdʒɛkt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "short subject"
Short subject
DANH TỪ
01
a brief film; often shown prior to showing the feature
word family
short subject
short subject
Noun
Ví dụ
Từ Gần
short story
short sleeve
short sleep
short shrift
short shifting
short suit
short temper
short term
short ton
short wave
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App