Short covering
volume
British pronunciation/ʃˈɔːt kˈʌvəɹɪŋ/
American pronunciation/ʃˈɔːɹt kˈʌvɚɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "short covering"

Short covering
01

the purchase of securities or commodities by a short seller to close out a short sale

word family

short covering

short covering

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store