Shipping agent
volume
British pronunciation/ʃˈɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/
American pronunciation/ʃˈɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shipping agent"

Shipping agent
01

the agent of a shipowner

word family

shipping agent

shipping agent

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store