LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bed-ground
/bˈɛdɡɹˈaʊnd/
/bˈɛdɡɹˈaʊnd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bed-ground"
Bed-ground
DANH TỪ
01
an area on which a drove of cattle or sheep can sleep for a night
word family
bed-ground
bed-ground
Noun
Ví dụ
Từ Gần
bed-and-breakfast
bed wetter
bed table
bed sheet
bed pillow
bed-hop
bed-wetting
bedamn
bedaub
bedaubed
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App