Sheet metal
volume
British pronunciation/ʃˈiːt mˈɛtəl/
American pronunciation/ʃˈiːt mˈɛɾəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sheet metal"

Sheet metal
01

sheet of metal formed into a thin plate

word family

sheet metal

sheet metal

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store