LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sheet iron
/ʃˈiːt ˈaɪən/
/ʃˈiːt ˈaɪɚn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sheet iron"
Sheet iron
DANH TỪ
01
plate iron thinner than tank iron
word family
sheet iron
sheet iron
Noun
Ví dụ
Từ Gần
sheet glass
sheet cake
sheet bend
sheet anchor
sheet
sheet lighting
sheet metal
sheet metal screw
sheet music
sheet of paper
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App