LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sheet glass
/ʃˈiːt ɡlˈas/
/ʃˈiːt ɡlˈæs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sheet glass"
Sheet glass
DANH TỪ
01
glass formed into large thin sheets
word family
sheet glass
sheet glass
Noun
Ví dụ
Từ Gần
sheet cake
sheet bend
sheet anchor
sheet
sheesha
sheet iron
sheet lighting
sheet metal
sheet metal screw
sheet music
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App