Sheet glass
volume
British pronunciation/ʃˈiːt ɡlˈas/
American pronunciation/ʃˈiːt ɡlˈæs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sheet glass"

Sheet glass
01

glass formed into large thin sheets

word family

sheet glass

sheet glass

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store