LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Beat in
/bˈiːt ˈɪn/
/bˈiːt ˈɪn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "beat in"
to beat in
ĐỘNG TỪ
01
teach by drills and repetition
word family
beat in
beat in
Verb
Ví dụ
Từ Gần
beat head against a wall
beat generation
beat down on
beat down
beat brains out
beat it
beat off
beat out
beat swords into ploughshares
beat swords into plowshares
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App