Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to shake up
[phrase form: shake]
01
lắc, trộn
to physically stir something in order to mix or loosen its contents
Transitive: to shake up sth
Các ví dụ
She shook the salad up with a vibrant dressing for extra flavor.
Cô ấy lắc salad với nước sốt sôi động để thêm hương vị.
The bartender shook up the cocktail with enthusiasm.
Người pha chế lắc cocktail một cách nhiệt tình.
02
lắc mạnh, lay động
to move people or things physically, often in an aggressive and unexpected manner
Transitive: to shake up sb
Các ví dụ
The sudden loud noise shook him up, making him drop his books.
Tiếng ồn lớn đột ngột làm rung chuyển anh ta, khiến anh ta đánh rơi sách.
The unexpected earthquake shook the entire city up, leaving residents in shock.
Trận động đất bất ngờ đã rung chuyển toàn bộ thành phố, khiến cư dân bị sốc.
03
tái cơ cấu, làm rung chuyển
to alter the structure of something
Transitive: to shake up structure of something
Các ví dụ
She shook the furniture up to create more space in the living room.
Cô ấy rung chuyển đồ đạc để tạo thêm không gian trong phòng khách.
The manager decided to shake up the team assignments for a fresh perspective.
Người quản lý quyết định thay đổi phân công nhóm để có góc nhìn mới mẻ.
04
làm chấn động, làm xáo trộn
to disrupt someone's emotions or self-confidence
Transitive: to shake up sb
Các ví dụ
She shook up her audience with a powerful and thought-provoking speech.
Cô ấy đã làm chấn động khán giả của mình bằng một bài phát biểu mạnh mẽ và kích thích tư duy.
He shook up the readers with a shocking plot twist in his novel.
Anh ấy đã làm chấn động độc giả với một bước ngoặt gây sốc trong tiểu thuyết của mình.
05
lắc mạnh, tổ chức lại
to cause significant and often dramatic changes within an organization, system, or situation
Transitive: to shake up a system or situation
Các ví dụ
The new CEO decided to shake up the company's management structure to enhance efficiency and foster innovation.
Giám đốc điều hành mới quyết định làm mới cơ cấu quản lý của công ty để nâng cao hiệu quả và thúc đẩy đổi mới.
The government implemented policies to shake up the education system and address longstanding issues.
Chính phủ đã thực hiện các chính sách để làm thay đổi mạnh mẽ hệ thống giáo dục và giải quyết các vấn đề lâu dài.
06
lay động, thúc đẩy
to motivate someone to be more active, aware, etc.
Transitive: to shake up sb
Các ví dụ
The school initiated a campaign to shake up students and create opportunities for them.
Trường học đã khởi động một chiến dịch để khuấy động học sinh và tạo cơ hội cho họ.
The coach ’s pep talk really shook up the team, making them more determined to win.
Bài nói chuyện động viên của huấn luyện viên thực sự làm rung chuyển đội bóng, khiến họ quyết tâm giành chiến thắng hơn.



























