LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Beardless
/bˈiədləs/
/bˈɪɹdləs/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "beardless"
beardless
TÍNH TỪ
01
lacking hair on the face
02
having no beard
word family
beard
beard
Noun
beardless
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
bearded wheatgrass
bearded vulture
bearded seal
bearded iris
bearded dragon
beardless iris
beardown
bearer
bearer bond
bearing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App