LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bearded seal
/bˈiədɪd sˈiːl/
/bˈɪɹdᵻd sˈiːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bearded seal"
Bearded seal
DANH TỪ
01
medium-sized greyish to yellow seal with bristles each side of muzzle; of the Arctic Ocean
Ví dụ
Từ Gần
bearded iris
bearded dragon
bearded darnel
bearded
beard worm
bearded vulture
bearded wheatgrass
beardless
beardless iris
beardown
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App