LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Set decoration
/sˈɛt dˌɛkəɹˈeɪʃən/
/sˈɛt dˌɛkɚɹˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "set decoration"
Set decoration
DANH TỪ
01
a decoration used as part of the set of a theatrical or movie production
Ví dụ
Từ Gần
set chisel
set book
set back
set aside
set ashore
set designer
set down
set dresser
set fair
set fire to
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App