LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Set chisel
/sˈɛt tʃˈɪzəl/
/sˈɛt tʃˈɪzəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "set chisel"
Set chisel
DANH TỪ
01
cái đục hẹp
, cái đục đá
narrow chisel made of steel; used to cut stone or bricks
Ví dụ
Từ Gần
set book
set back
set aside
set ashore
set apart
set decoration
set designer
set down
set dresser
set fair
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App