Set chisel
volume
British pronunciation/sˈɛt tʃˈɪzəl/
American pronunciation/sˈɛt tʃˈɪzəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "set chisel"

Set chisel
01

cái đục hẹp, cái đục đá

narrow chisel made of steel; used to cut stone or bricks
set chisel definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store