LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Set ashore
/sˈɛt ɐʃˈɔː/
/sˈɛt ɐʃˈoːɹ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "set ashore"
to set ashore
ĐỘNG TỪ
01
arrive on shore
Ví dụ
Từ Gần
set apart
set an objective
set an example
set an alarm
set alarm bells
set aside
set back
set book
set chisel
set decoration
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App