LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Set aflame
/sˈɛt ɐflˈeɪm/
/sˈɛt ɐflˈeɪm/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "set aflame"
to set aflame
ĐỘNG TỪ
01
set fire to; cause to start burning
Ví dụ
Từ Gần
set afire
set about
set ablaze
set a trend
set a trap
set against
set ahead
set alarm bells
set an alarm
set an example
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App