LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Service contract
/sˈɜːvɪs kˈɒntɹakt/
/sˈɜːvɪs kˈɑːntɹækt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "service contract"
Service contract
DANH TỪ
01
a contract for maintenance services
Ví dụ
Từ Gần
service club
service charge
service ceiling
service cap
service call
service court
service cutback
service department
service door
service elevator
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App