Serum albumin
volume
British pronunciation/sˈɛɹəm ˈalbjuːmˌɪn/
American pronunciation/sˈɛɹəm ˈælbjuːmˌɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "serum albumin"

Serum albumin
01

albumin occurring in blood serum; serves to maintain the somatic pressure of the blood

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store