Series circuit
volume
British pronunciation/sˈiəɹiz sˈɜːkɪt/
American pronunciation/sˈɪɹiz sˈɜːkɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "series circuit"

Series circuit
01

a circuit having its parts connected serially

word family

series circuit

series circuit

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store