LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Serial printer
/sˈiəɹɪəl pɹˈɪntə/
/sˈiəɹɪəl pɹˈɪntɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "serial printer"
Serial printer
DANH TỪ
01
a printer that prints a single character at a time
word family
serial printer
serial printer
Noun
Ví dụ
Từ Gần
serial port
serial operation
serial music
serial murderer
serial killer
serial processing
serial publication
serialisation
serialism
serialization
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App