Serial printer
volume
British pronunciation/sˈiəɹɪəl pɹˈɪntə/
American pronunciation/sˈiəɹɪəl pɹˈɪntɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "serial printer"

Serial printer
01

a printer that prints a single character at a time

word family

serial printer

serial printer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store