LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Senior status
/sˈiːnjə stˈeɪtəs/
/sˈiːnjɚ stˈæɾəs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "senior status"
Senior status
DANH TỪ
01
higher rank than that of others especially by reason of longer service
Ví dụ
Từ Gần
senior pilot
senior officer
senior nursing officer
senior moment
senior master sergeant
seniority
seniti
senna
sennacherib
sennenhunde
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App