Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to send away
[phrase form: send]
01
gửi đi, đuổi đi
to ask or cause someone to leave a place or situation, usually as a punishment or because of unwanted behavior
Các ví dụ
She decided to send her toxic friend away after years of unhealthy friendship.
Cô ấy quyết định gửi đi người bạn độc hại của mình sau nhiều năm tình bạn không lành mạnh.
The host had to send away some guests as the party became too crowded.
Chủ nhà phải mời đi một số khách vì bữa tiệc trở nên quá đông đúc.
02
đuổi đi, gửi đi
to remove or make something leave a particular location or situation
Các ví dụ
Please send the negative influences away from your life.
Hãy loại bỏ những ảnh hưởng tiêu cực ra khỏi cuộc sống của bạn.
She decided to send away her old clothes to make room for new ones.
Cô ấy quyết định gửi đi quần áo cũ để nhường chỗ cho những bộ mới.
03
sa thải, đuổi việc
to fire someone from their job or position, usually against their will
Các ví dụ
The company had to send away several employees due to budget cuts.
Công ty đã phải sa thải một số nhân viên do cắt giảm ngân sách.
The manager had to send away the underperforming team member after multiple warnings.
Người quản lý đã phải sa thải thành viên trong nhóm hoạt động kém hiệu quả sau nhiều lần cảnh báo.
04
gửi đi, chuyển đi
to send someone to a specific location, usually for a long period of time
Các ví dụ
She sent her son away to a boarding school.
Cô ấy gửi con trai mình đến một trường nội trú.
The military sent away the soldiers to their assigned bases.
Quân đội đã gửi các binh sĩ đến các căn cứ được chỉ định của họ.
05
gửi đi, chuyển đi
to arrange for goods or items to be delivered to a specific location
Các ví dụ
She sent the online purchase away to her home address for delivery.
Cô ấy đã gửi đi mua hàng trực tuyến đến địa chỉ nhà của mình để giao hàng.
The company sent away the product orders to various customer locations.
Công ty đã gửi đi các đơn đặt hàng sản phẩm đến các địa điểm khách hàng khác nhau.



























