LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Security consultant
/sɪkjˈʊəɹɪti kənsˈʌltənt/
/sɪkjˈʊɹɪɾi kənsˈʌltənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "security consultant"
Security consultant
DANH TỪ
01
an adviser about alarm systems to prevent burglaries
Ví dụ
Từ Gần
security check
security camera
security blanket
security
securities market
security council
security department
security deposit
security director
security dog
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App