LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Securities firm
/sɪkjˈʊəɹɪtiz fˈɜːm/
/sɪkjˈʊɹɪɾiz fˈɜːm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "securities firm"
Securities firm
DANH TỪ
01
a stock broker's business; charges a fee to act as intermediary between buyer and seller
Ví dụ
Từ Gần
securities and exchange commission
securities analyst
securer
secureness
securely
securities industry
securities law
securities market
security
security blanket
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App