Secondary storage
volume
British pronunciation/sˈɛkəndəɹi stˈɔːɹɪdʒ/
American pronunciation/sˈɛkəndɚɹi stˈoːɹɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "secondary storage"

Secondary storage
01

a data storage device that is not the main memory of a computer

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store