LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Second reich
/sˈɛkənd ɹˈaɪx/
/sˈɛkənd ɹˈaɪx/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "second reich"
Second reich
DANH TỪ
01
the Reich when Hohenzollern monarchs ruled Germany (from 1871 to 1919)
Ví dụ
Từ Gần
second reading
second power
second position
second person
second period
second sacker
second sight
second stomach
second striker
second string
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App