LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sea floor
/sˈiː flˈɔː/
/sˈiː flˈoːɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sea floor"
Sea floor
DANH TỪ
01
đáy biển
the bottom of a sea or ocean
Ví dụ
The
propagation
of
ocean
waves
can
be
influenced
by
the
wind
and
the
sea floor
.
The
search
and
rescue
team
employed
specialized
equipment
to
drag
the
sea floor
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App