Sea elephant
volume
British pronunciation/sˈiː ˈɛlɪfənt/
American pronunciation/sˈiː ˈɛlɪfənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sea elephant"

Sea elephant
01

voi biển

either of two large northern Atlantic earless seals having snouts like trunks
sea elephant definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store