Sea chest
volume
British pronunciation/sˈiː tʃˈɛst/
American pronunciation/sˈiː tʃˈɛst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sea chest"

Sea chest
01

a sailor's storage chest for personal property

word family

sea chest

sea chest

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store