Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sea-green
01
xanh lơ, xanh biển
bluish-green in color
Các ví dụ
The sea-green dress she wore complemented her eyes, shimmering like the ocean under the moonlight.
Chiếc váy xanh biển cô ấy mặc làm nổi bật đôi mắt, lấp lánh như đại dương dưới ánh trăng.
As the sun dipped below the horizon, the sky transformed into a sea-green canvas, dotted with wisps of pink clouds.
Khi mặt trời lặn dưới đường chân trời, bầu trời biến thành một tấm vải xanh biển, lốm đốm những đám mây hồng.



























