LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Screen out
/skɹˈiːn ˈaʊt/
/skɹˈiːn ˈaʊt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "screen out"
to screen out
ĐỘNG TỪ
01
examine in order to test suitability
word family
screen out
screen out
Verb
Ví dụ
Từ Gần
screen off
screen memory
screen font
screen door
screen call
screen pass
screen printing
screen saver
screen test
screen wall
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App