Screen off
volume
British pronunciation/skɹˈiːn ˈɒf/
American pronunciation/skɹˈiːn ˈɔf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "screen off"

to screen off
01

partition by means of a divider, such as a screen

word family

screen off

screen off

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store