LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Scraggly
/skɹˈæɡli/
/ˈskɹæɡɫi/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scraggly"
scraggly
TÍNH TỪ
01
rối,lộn xộn
uneven, unkempt, or ragged in appearance
02
rối,lộn xộn
being very thin
boney
bony
scraggy
scrawny
skinny
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App