Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Scotland
01
Scotland, đất nước Scotland
a European country in the northern United Kingdom
Các ví dụ
Scotland is known for its breathtaking landscapes, including the Highlands and numerous lochs.
Scotland nổi tiếng với những cảnh quan ngoạn mục, bao gồm vùng Highlands và nhiều hồ nước.
The capital city of Scotland, Edinburgh, is famous for its historic castle and annual festivals.
Thủ đô của Scotland, Edinburgh, nổi tiếng với lâu đài lịch sử và các lễ hội hàng năm.



























