LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
School term
/skˈuːl tˈɜːm/
/skˈuːl tˈɜːm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "school term"
School term
DANH TỪ
01
the time during which a school holds classes
word family
school term
school term
Noun
Ví dụ
Từ Gần
school teacher
school system
school superintendent
school subject
school ship
school text
school voucher
school year
school zone sign
school-age child
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App