Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
School principal
01
hiệu trưởng trường học, người đứng đầu trường học
the head administrator responsible for managing a school's operations, staff, and students
Dialect
American
Các ví dụ
The school principal addressed the students during the morning assembly.
Hiệu trưởng đã phát biểu với học sinh trong buổi chào cờ buổi sáng.
Parents met with the school principal to discuss curriculum changes.
Phụ huynh đã gặp hiệu trưởng nhà trường để thảo luận về những thay đổi trong chương trình giảng dạy.



























