LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
School of nursing
/skˈuːl ɒv nˈɜːsɪŋ/
/skˈuːl ʌv nˈɜːsɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "school of nursing"
School of nursing
DANH TỪ
01
a school for training nurses
Ví dụ
Từ Gần
school of music
school of medicine
school of hard knocks
school newspaper
school district
school of paris
school of thought
school paper
school phobia
school principal
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App