LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Scale of measurement
/skˈeɪl ɒv mˈɛʒəmənt/
/skˈeɪl ʌv mˈɛʒɚmənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scale of measurement"
Scale of measurement
DANH TỪ
01
an ordered reference standard
Ví dụ
Từ Gần
scale of c major
scale moss
scale leaf
scale insect
scale factor
scale ruler
scale up
scale value
scale wax
scaled
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App