Batter bread
volume
British pronunciation/bˈatə bɹˈɛd/
American pronunciation/bˈæɾɚ bɹˈɛd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "batter bread"

Batter bread
01

soft bread made of cornmeal and sometimes rice or hominy; must be served with a spoon (chiefly southern)

word family

batter bread

batter bread

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store