Bathroom cleaner
volume
British pronunciation/bˈaθɹuːm klˈiːnə/
American pronunciation/bˈæθɹuːm klˈiːnɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bathroom cleaner"

Bathroom cleaner
01

a preparation for cleaning bathrooms

word family

bathroom cleaner

bathroom cleaner

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store