LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bathroom cleaner
/bˈaθɹuːm klˈiːnə/
/bˈæθɹuːm klˈiːnɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bathroom cleaner"
Bathroom cleaner
DANH TỪ
01
a preparation for cleaning bathrooms
word family
bathroom cleaner
bathroom cleaner
Noun
Ví dụ
Từ Gần
bathroom
bathrobe
bathos
bathometer
batholitic
bathroom fixture
bathroom tissue
bathsheba
bathtub
bathtub gin
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App