LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Salt mine
/sˈɒlt mˈaɪn/
/sˈɑːlt mˈaɪn/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "salt mine"
Salt mine
DANH TỪ
01
a job involving drudgery and confinement
02
a mine where salt is dug
Ví dụ
Từ Gần
salt merchant
salt marsh
salt lick
salt ii
salt i
salt of the earth
salt plain
salt pork
salt reed grass
salt rush
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App