Sales demonstrator
volume
British pronunciation/sˈeɪlz dˈɛmənstɹˌeɪtə/
American pronunciation/sˈeɪlz dˈɛmənstɹˌeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sales demonstrator"

Sales demonstrator
01

someone who demonstrates an article to a prospective buyer

word family

sales demonstrator

sales demonstrator

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store