Sales campaign
volume
British pronunciation/sˈeɪlz kampˈeɪn/
American pronunciation/sˈeɪlz kæmpˈeɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sales campaign"

Sales campaign
01

an advertising campaign intended to promote sales

word family

sales campaign

sales campaign

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store