Sales agreement
volume
British pronunciation/sˈeɪlz ɐɡɹˈiːmənt/
American pronunciation/sˈeɪlz ɐɡɹˈiːmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sales agreement"

Sales agreement
01

an agreement (or contract) in which property is transferred from the seller (vendor) to the buyer (vendee) for a fixed price in money (paid or agreed to be paid by the buyer)

word family

sales agreement

sales agreement

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store